Characters remaining: 500/500
Translation

cyperus alternifolius

Academic
Friendly

Từ "cyperus alternifolius" trong tiếng Anh tên khoa học của một loại cây tên thông thường "cây thủy trúc". Đây một loại cây thuộc họ Cyperaceae, thường được trồng trong các khu vực ẩm ướt hoặc gần nước.

Giải thích đơn giản:
  • Cây thủy trúc: một loại cây thân thảo, dài, mọc thẳng đứng thường được thấy trong các ao, hồ hoặc các khu vực nước. Cây này có thể cao từ 1 đến 2 mét thường được sử dụng để trang trí trong vườn hoặc làm cây cảnh trong nhà.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I planted cyperus alternifolius in my garden to add a tropical feel."
    • (Tôi đã trồng cây thủy trúc trong vườn để thêm cảm giác nhiệt đới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The cyperus alternifolius thrives in wet soil, making it ideal for pond landscaping."
    • (Cây thủy trúc phát triển tốt trong đất ẩm, làm cho trở nên lý tưởng cho việc thiết kế cảnh quan quanh hồ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cyperus: giống cây thuộc họ Cyperaceae, bao gồm nhiều loại khác nhau.
  • Alternifolius: Có nghĩa " mọc so le", mô tả cách sắp xếp của cây.
Từ đồng nghĩa:
  • Papyrus: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng một loại cây thuộc họ Cyperaceae, thường được biết đến với việc sản xuất giấy papyrus trong lịch sử.
  • Sedge: từ để chỉ những cây thuộc họ Cyperaceae nói chung, bao gồm cả cây thủy trúc.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ hay cụm từ cụ thể nào liên quan đến "cyperus alternifolius", nhưng có thể dùng từ "landscaping" để nói về việc bố trí cây cảnh thiết kế không gian xanh.
Noun
  1. (thực vật học) Cây thủy trúc

Comments and discussion on the word "cyperus alternifolius"